TT |
Mã số SV |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Quốc tịch |
Năm nhập họcNăm tốt nghiệp |
Hạng TN |
|
1 |
06VNH12 |
Kim Bo Kwang |
nam |
10/19/1987 |
Hàn Quốc |
2006 |
2012 |
Khá |
2 |
06VNH13 |
Kang Yong Kyu |
nam |
10/22/1987 |
Hàn Quốc |
2006 |
2012 |
Giỏi |
3 |
08VNH06 |
Kim Bong Nam |
nam |
2/17/1983 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
4 |
08VNH09 |
Yoon Da Rae |
nữ |
12/2/1986 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
5 |
08VNH13 |
Jun Eun Ju |
nữ |
3/20/1971 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Giỏi |
6 |
08VNH15 |
Shin Gu |
nam |
2/22/1983 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
7 |
08VNH18 |
Kim Hee Jung |
nữ |
7/29/1987 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
8 |
08VNH19 |
Bin Hye Jeong |
nữ |
8/29/1989 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
9 |
08VNH21 |
Kim Hyo Jung |
nữ |
1/4/1989 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Giỏi |
10 |
08VNH23 |
Oh Hyun Joung |
nữ |
3/26/1976 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Giỏi |
11 |
08VNH25 |
Shin Ji Hee |
nữ |
11/29/1988 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
12 |
08VNH27 |
Sim Jong Hun |
nam |
8/2/1983 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Giỏi |
13 |
08VNH28 |
Choi Ju Young |
nam |
11/17/1980 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
14 |
08VNH29 |
Kwon Jung Hwan |
nam |
2/10/1985 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
15 |
08VNH33 |
Kim Min Jae |
nữ |
10/24/1989 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
16 |
08VNH35 |
Jang Myung Whan |
nam |
2/8/1985 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
17 |
08VNH39 |
Sung Sang Hoon |
nam |
7/16/1984 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
18 |
08VNH40 |
Ahn Sat Byul |
nữ |
3/2/1990 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
19 |
08VNH45 |
Lee Soo Jin |
nữ |
3/2/1989 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
20 |
08VNH46 |
Lee Soo Young |
nam |
11/2/1984 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
21 |
08VNH48 |
Lee Sun Jae |
nữ |
12/7/1979 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
22 |
08VNH50 |
Hwang Ui Seon |
nữ |
4/26/1989 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Khá |
23 |
08VNH55 |
Kang Young Ran |
nữ |
8/3/1971 |
Hàn Quốc |
2008 |
2012 |
Giỏi |
24 |
0271384 |
Lim In Ae |
nữ |
11/29/1980 |
Hàn Quốc |
2002 |
2012 |
Khá |
25 |
06VNH22 |
Kim Ji Sun |
nữ |
2/6/1979 |
Hàn Quốc |
2006 |
2012 |
Khá |
26 |
07VNH40 |
Yoo Lee Ra |
nữ |
10/25/1985 |
Hàn Quốc |
2007 |
2012 |
Khá |
27 |
07VNH49 |
Oh Soon Hwan |
nam |
5/23/1984 |
Hàn Quốc |
2007 |
2012 |
Giỏi |
28 |
125VNH0039 |
Seo Min Young |
nam |
25/10/1990 |
Hàn Quốc |
2012 |
2015 |
Giỏi |
Tổng cộng danh sách này có 28 (Hai mươi bảy) sinh viên tốt nghiệp.