STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
QUỐC TỊCH |
NĂM NHẬP HỌC |
NĂM TÔT NGHIỆP |
XẾP LOẠI TỐT NGHIỆP |
1 | 08VNH47 | Yoon Sun Ae | Nu | 12/13/1987 | Hàn Quốc | 2008 | 2011 | Giỏi |
2 | 08VNH06 | Kim Bong Nam | nam | 2/17/1983 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
3 | 08VNH09 | Yoon Da Rae | nu | 12/2/1986 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
4 | 08VNH13 | Jun Eun Ju | nu | 3/20/1971 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Giỏi |
5 | 08VNH15 | Shin Gu | nam | 2/22/1983 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
6 | 08VNH18 | Kim Hee Jung | nu | 7/29/1987 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
7 | 08VNH19 | Bin Hye Jeong | nu | 8/29/1989 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
8 | 08VNH21 | Kim Hyo Jung | nu | 1/4/1989 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Giỏi |
9 | 08VNH23 | Oh Hyun Joung | nu | 3/26/1976 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Giỏi |
10 | 08VNH25 | Shin Ji Hee | nu | 11/29/1988 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
11 | 08VNH27 | Sim Jong Hun | nam | 8/2/1983 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Giỏi |
12 | 08VNH28 | Choi Ju Young | nam | 11/17/1980 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
13 | 08VNH29 | Kwon Jung Hwan | nam | 2/10/1985 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
14 | 08VNH33 | Kim Min Jae | nu | 10/24/1989 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
15 | 08VNH35 | Jang Myung Whan | nam | 2/8/1985 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
16 | 08VNH39 | Sung Sang Hoon | nam | 7/16/1984 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
17 | 08VNH40 | Ahn Sat Byul | nu | 3/2/1990 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
18 | 08VNH45 | Lee Soo Jin | nu | 3/2/1989 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
19 | 08VNH46 | Lee Soo Young | nam | 11/2/1984 | Hàn Quốc | 2008 | 2012 | Khá |
20 | 08VNH48 |